000 | 00526nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aTrịnh, Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt lí thú : Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt. T.2 / _cTrịnh Mạnh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 |
_a203 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xResearch |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNghiên cứu. |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49460 _d49460 |