000 | 00359nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bT306V |
245 | 1 | 0 | _aTiếng Việt lớp 3 |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1988 |
||
300 |
_a91 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách giáo khoa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49462 _d49462 |