000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aBằng Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt phong phú ăn xôi nghe kèn / _cBằng Giang |
260 |
_a : _bVăn hoá, _c1997 |
||
300 |
_a432 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49467 _d49467 |