000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bT306V |
100 | 1 | _aCao, Xuân Hạo | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng / _cCao Xuân Hạo |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a497 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgữ pháp học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49469 _d49469 |