000 | 00447nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành / _cNguyễn Đức Dân |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c1995 |
||
300 |
_a192 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49471 _d49471 |