000 | 00515nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bT306V |
100 | 1 | _aBùi, Minh Toán | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành / _cBùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 |
_a275 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
700 | 1 | _aLê, A | |
700 | 1 | _aĐỗ, Việt Hùng | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49473 _d49473 |