000 | 00475nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9227 _bT306V |
100 | 1 | _aHoàng, Thị Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt trên các miền đất nước : _bphương ngữ học / _cHoàng Thị Châu |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1989 |
||
300 |
_a284 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xPhương ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49476 _d49476 |