000 | 00478nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bT306V |
110 | 1 | _aHội Ngôn ngữ học | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt trong đời sống. _nT.1 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bHội ngôn ngữ học TP Hồ Chí Minh, _c1991 |
||
300 |
_a127 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
710 | 2 | _aHội Ngôn ngữ học | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49479 _d49479 |