000 | 00462nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
110 | 1 | _aViện khoa học xã hội | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam / _cViện Khoa học Xã hội |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1992 |
||
300 |
_a283 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49480 _d49480 |