000 | 00489nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT310H |
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / _cLê Trung Hoa |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2002 |
||
300 |
_a194 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xĐịa danh _zViệt Nam _zNam Bộ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49496 _d49496 |