000 | 00406nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a959.7 _bT310V |
100 | 1 | _aPhan, Huy Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm về cội nguồn. _nT.1 / _cPhan Huy Lê |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c1998 |
||
300 |
_a819 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aViệt Nam _xLịch sử |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49499 _d49499 |