000 | 00385nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bT312Đ |
100 | 1 | _aThụy, Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aTình đời : _bthơ / _cThụy Vân |
260 |
_aHà Nội : _bPhụ nữ, _c2009 |
||
300 |
_a219 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aThơ Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49504 _d49504 |