000 | 00467nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bT455M |
110 | 1 | _aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia | |
245 | 1 | 0 | _aTổng mục lục tạp chí ngôn ngữ (1969-1999) |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2000 |
||
300 |
_a223 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _vTổng mục lục |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49512 _d49512 |