000 | 00938nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT550P |
100 | 1 | _aĐinh, Văn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : _bluận án Tiến sĩ :62220110 / _cĐinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn |
260 |
_a[k.đ. : _bk.n.x.b.], _c2013 |
||
300 |
_a206 tr. ; _c30 cm. |
||
500 | _aNgôn ngữ học so sánh đối chiếu. | ||
502 | _aLuận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. | ||
650 | 0 | 4 | _aComparative linguistics |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học so sánh |
650 | 0 | 4 |
_aViệt ngữ _xSo sánh |
650 | 0 | 4 |
_aVietnamese language _xComparison |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Dân, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c49516 _d49516 |