000 | 00601nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.7 _bTR124T |
100 | 1 | _aAhn, Kyong Hwan | |
245 | 1 | 0 |
_aTrật tự từ trong tiếng Hàn so sánh với tiếng Việt / _cAhn Kyong Hwan; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 |
_a191 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Hàn _xTrật tự từ |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTrật tự từ |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Dân, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49524 _d49524 |