000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bTR460T |
100 | 1 | _aPhạm, Hùng Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aTrợ từ trong tiếng Việt hiện đại / _cPhạm Hùng Việt |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2004 |
||
300 |
_a241 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTrợ từ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49529 _d49529 |