000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bT550Đ |
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Tồn | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ đồng nghĩa tiếng Việt / _cNguyễn Đức Tồn |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a338 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ đồng nghĩa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49548 _d49548 |