000 | 00642nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _achi |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bCH550H |
100 | 1 | _aLạc Thiện | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học 1200 chữ Hán thông dụng : _bcách viết chữ thuận nét bút, giọng đọc phổ thông Trung Hoa bằng mẫu tự La tinh, phụ lục 3 bảng tra chữ / _cLạc Thiện |
246 | 3 | _a自學 1200 通用漢字 | |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bHội Ngôn ngữ học Thành phố Hồ Chí Minh, _c1992 |
||
300 |
_a127 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Trung Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49550 _d49550 |