000 | 00456nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bT550L |
100 | 1 | _aNguyễn, Tài Cẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ loại danh từ trong tiếng Việt hiện đại / _cNguyễn Tài Cẩn |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1975 |
||
300 |
_a301 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xDanh từ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49556 _d49556 |