000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bT550T |
100 | 1 | _aBùi, Minh Toán | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / _cBùi Minh Toán |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 |
_a240 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49566 _d49566 |