000 | 00447nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT550V |
100 | 1 | _aNguyễn, Thiện Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ và nhận diện từ tiếng Việt / _cNguyễn Thiện Giáp |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 |
_a267 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ Việt _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49570 _d49570 |