000 | 00465nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bT550V |
100 | 1 | _aNguyễn, Thiện Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng học tiếng Việt / _cNguyễn Thiện Giáp |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và trung học chuyên nghiệp, _c1985 |
||
300 |
_a367 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49574 _d49574 |