000 | 00486nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bT550V |
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / _cĐỗ Hữu Châu |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1981 |
||
300 |
_a310 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng |
650 | 0 | 4 | _aNgữ nghĩa |
650 | 0 | 4 | _aTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49576 _d49576 |