000 | 00493nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9214 _bV121Đ |
110 | 1 | _aViện Văn học | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề cải tiến chữ Quốc ngữ / _cViện Văn học |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa, _c1961 |
||
300 |
_a392 trr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChữ quốc ngữ _xNgôn ngữ học |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xChữ quốc ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49599 _d49599 |