000 | 00598nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a398 _bV115H |
110 | 1 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | |
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa biển miền trung và văn hóa biển tây nam bộ |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách Khoa, _c2008 |
||
300 |
_a585 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
710 | 2 | _aViện nghiên cứu Văn hóa, Sở văn hóa - thông tin Quảng Ngãi, Hội văn học nghệ thuật Kiên Giang | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49606 _d49606 |