000 | 00372nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a398 _bV115H |
100 | 1 | _aVăn Duy | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian làng Xuân Nẻo / _cVăn Duy |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển bách khoa, _c2009 |
||
300 |
_a123 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49611 _d49611 |