000 | 00445nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306 _bV115H |
100 | 1 | _aĐỗ, Minh Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa học / _cĐỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a230 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa học _xNghiên cứu |
700 | 1 | _aMinh Hợp | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49614 _d49614 |