000 | 00510nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a801.93 _bV200Đ |
100 | 1 | _aLê, Xuân Mậu | |
245 | 1 | 0 |
_aVẻ đẹp ngôn ngữ, vẻ đẹp văn chương / _cLê Xuân Mậu |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2016 |
||
300 |
_a223 cm. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aLiterature _xAesthetics |
650 | 0 | 4 | _aStyle, Literary |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49640 _d49640 |