000 | 00489nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a49.592.2 _bV308N |
110 | 1 | _aViện Thông tin Khoa học Xã hội | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt ngữ học ở nước ngoài / _cViện Thông tin Khoa học Xã hội |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin Khoa học Xã hội, _c1998 |
||
300 |
_a196 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNghiên cứu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49654 _d49654 |