000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bV308N |
100 | 1 | _aPhan, Khôi | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt ngữ nghiên cứu / _cPhan Khôi |
260 |
_aHà Nội : _bVăn Nghệ, _c1955 |
||
300 |
_a178 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNghiên cứu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49656 _d49656 |