000 00534nam a22001937a 4500
008 230112s chi cc
020 _a7301015577
041 0 _achi
082 0 4 _a410
_bY959
100 1 _aYe Feiyun
245 1 0 _a語言學 綱要 /
_cYe Feiyun, Xu Tongqiang
246 3 _aYǔyán xué gāngyào
250 _alần thứ 2
260 _aYanshan Bắc Kinh :
_bĐại học Bắc Kinh ,
_c1991
300 _a286 p. ;
_c19 cm.
650 0 4 _aNgôn ngữ học
700 1 _aXu Tongqiang
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c49676
_d49676