000 | 00469nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bH1114V |
100 | 1 | _aHà, Thiên Vạn | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về tiếng Việt hiện đại / _cHà Thiên Vạn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa - Văn nghệ, _c2012 |
||
300 |
_a653 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVietnamese language |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49680 _d49680 |