000 | 00497nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bT306V |
100 | 1 | _aBùi, Khánh Thế | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt tiếng nói thống nhất của dân tộc Việt Nam / _cBùi Khánh Thế |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2012 |
||
300 |
_a418 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVietnamese language |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ Việt |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49688 _d49688 |