000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bB106T |
100 | 1 | _aVũ, Văn Kính | |
245 | 1 | 0 |
_aBảng tra chữ Nôm miền Nam / _cVũ Văn Kính |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bHội Ngôn ngữ học, _c1994 |
||
300 |
_a131 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChữ Nôm _vBảng tra |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49691 _d49691 |