000 | 00581nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.1 _bC460S |
100 | 1 | _aMai, Ngọc Chừ | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / _cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiếu |
250 | _aTái bản lần thứ chín | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 |
_a307 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xLý thuyết |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ âm _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49696 _d49696 |