000 | 00471nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bGI-108T |
110 | 1 | _aCục Đào tạo và Bồi Dưỡng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tiếng Việt. _nT.1 / _cCục Đào tạo và Bồi Dưỡng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1976 |
||
300 |
_a176 tr. ; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _vGiáo trình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49698 _d49698 |