000 | 00455nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bCH502M |
100 | 1 | _aHà, Huy Thái | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / _cHà Huy Thái |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hoá - Thông tin, _c2001 |
||
300 |
_a126 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c49702 _d49702 |