000 00429nam a22001457a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a495.13
_bN114N
100 1 _aBùi, Hạnh Cẩn
245 1 0 _a5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng /
_cBùi Hạnh Cẩn
260 _aĐà Nẵng :
_bGiáo dục,
_c1993
300 _a160 tr. ;
_c21 cm.
650 0 4 _aThành ngữ Hán Việt
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49707
_d49707