000 | 00526nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bC101N |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tu | |
245 | 1 | 0 |
_aCác nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / _cNguyễn Văn Tu |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, _c1982 |
||
300 |
_a528 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xTừ vựng. |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xTừ đồng nghĩa |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49712 _d49712 |