000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bC107T |
100 | 1 | _aHoàng, Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aChánh tả phân minh / _cHoàng Lan |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bChiêu Dương, _c1973 |
||
300 |
_a383 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vChính tả |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49713 _d49713 |