000 | 00581nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bĐ103N |
100 | 1 | _aHuình, Tịnh Paulus Của | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại Nam Quốc Âm Tự Vị. _nT.1, _pA - L / _cHuình Tịnh Paulus Của |
246 | 3 |
_aDictionnaire annamite. _nTom 1, _pA - L |
|
260 |
_aSài Gòn : _bImprimerie Rey, Currol and Cie, _c1895 |
||
300 |
_a608 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển giải nghĩa |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Trung Quốc |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49714 _d49714 |