000 00581nam a22001697a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a495.9223
_bĐ103N
100 1 _aHuình, Tịnh Paulus Của
245 1 0 _aĐại Nam Quốc Âm Tự Vị.
_nT.1,
_pA - L /
_cHuình Tịnh Paulus Của
246 3 _aDictionnaire annamite.
_nTom 1,
_pA - L
260 _aSài Gòn :
_bImprimerie Rey, Currol and Cie,
_c1895
300 _a608 tr. ;
_c24 cm.
650 0 4 _aTiếng Việt
_vTừ điển giải nghĩa
650 0 4 _aTiếng Trung Quốc
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49714
_d49714