000 | 00522nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a428 _bH419T |
100 | 1 | _aHồng, Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc tiếng Anh bằng hình ảnh / _cHồng Việt |
246 | 3 | _aTừ điển Anh - Việt dành cho trẻ em; Picture dictionary | |
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật, _c2003 |
||
300 |
_a59 tr. ; _c26,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Anh _xBộ từ khóa |
650 | 0 | 4 | _aTranh màu |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49728 _d49728 |