000 | 00507nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bK304K |
100 | 1 | _aVũ, Quang Hào | |
245 | 1 | 0 |
_aKiểm kê từ điển học Việt Nam / _cQuang Hào Vũ |
246 | 3 | _aPreliminary study of Vietnamese lexicography | |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia Hà Nội, _c2005 |
||
300 |
_a863 p. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển học _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49732 _d49732 |