000 | 00551nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bS450T |
100 | 1 | _aĐoàn, Tử Huyến | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt / _cĐoàn Tử Huyến; Lê Thị Yến |
260 |
_aHà Nội : _bCông an Nhân dân; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, _c2008 |
||
300 |
_a339 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xTừ và ngữ _vSổ tay |
700 | 1 | _aLê, Thị Yến | |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49741 _d49741 |