000 00524nam a22001697a 4500
008 230112s sti ph
041 0 _astieeng
082 0 4 _a495.922
_bS855
100 1 _aHaupers, Lorraine
245 1 0 _aStieng - English Dictionary /
_cLorraine Haupers, Ralph Haupers
260 _aManila :
_bViện chuyên Khảo Ngữ học,
_c1991
300 _a263 p. ;
_c18 cm.
650 0 4 _aTiếng Stieng
_vTừ điển
650 0 4 _aTiếng Anh
_vTừ điển
700 1 _aHaupers, Ralph
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49742
_d49742