000 00624nam a22001817a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a495.1703
_bT306N
100 1 _aLê, Gia
245 1 0 _aTiếng nói nôm na :
_bsưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt /
_cLê Gia
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh,
_c1999
300 _a1590 tr. ;
_c24 cm.
650 0 4 _aChữ Nôm
650 0 4 _aNgôn ngữ học
650 0 4 _aNgôn ngữ Việt
650 0 4 _aTừ Hán Việt
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49751
_d49751