000 00654nam a22001937a 4500
008 230112s vie
041 0 _avie
082 0 4 _a495.1703
_bT306N
100 1 _aLê, Gia
245 1 0 _aTiếng nói nôm na :
_bsưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt.
_nT.1/3,
_pVần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y /
_cLê Gia
250 _aTái bản lần thứ nhất
260 _a
300 _a628 tr.
650 0 4 _aChữ Nôm
650 0 4 _aNgôn ngữ học
650 0 4 _aNgôn ngữ Việt
650 0 4 _aTừ Hán Việt
942 _2ddc
_cDIC
999 _c49753
_d49753