000 | 00637nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.1703 _bT306N |
100 | 1 | _aLê, Gia | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng nói nôm na : _bsưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. _nT.3/3, _pVần R,S,T,Th,Tr,U,Ư,V,X / _cLê Gia |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 | _a | ||
300 | _a1894 tr. | ||
650 | 0 | 4 | _aChữ Nôm |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ Việt |
650 | 0 | 4 | _aTừ Hán Việt |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49754 _d49754 |