000 | 00520nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a398.903 _bT550Đ |
100 | 1 | _aLê, Gia | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu về 1550 thành ngữ, tục ngữ có vấn đề / _cLê Gia |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐốt lò hương xưa, _c2008 |
||
300 |
_a675 ; _c30 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThành ngữ _zViệt Nam _vTừ điển. |
650 | 0 | 4 |
_aTục ngữ _zViệt Nam _vTừ điển. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49755 _d49755 |