000 | 00498nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
082 | 0 | 4 |
_a423 _bT550Đ |
110 | 1 | _aViện Ngôn Ngữ Học | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt / _cViện Ngôn Ngữ Học |
246 | 3 | _aEnglish - Vietnamese Dictionary | |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTP. Hồ Chí Minh, _c1993 |
||
300 |
_a1992 tr. ; _c26 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _vTừ điển |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c49756 _d49756 |